SJC cao hơn thế giới
5.685.552 ₫
Vàng 9999 cao hơn thế giới
421.552 ₫
Vàng SJC
Xem tin tứcVàng thế giới
Xem đồ thịTên | Giá mua | Giá bán | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|
Vàng SJC | 79.437.000 53.000 | 80.037.000 53.000 | 10:04:00 | |
Vàng 9999 | 74.139.000 12.000 | 74.539.000 12.000 | 10:04:00 | |
Vàng 999 | 73.987.000 13.000 | 74.387.000 13.000 | 10:04:00 | |
Gold/USD | 2.377,32 0,66 | 2.377,52 0,6 | 10:04:00 | |
Vàng thế giới | 61.149.425 31.236 | 61.297.221 29.731 | 10:04:00 | |
Vàng 95% | 70.141.000 -30.000 | 70.541.000 -30.000 | 10:04:00 |
Tên | Giá mua | Giá bán | Cập nhật |
---|---|---|---|
SJC Vàng SJC 1L - 10L | 81.000.000 -1.000.000 | 83.500.000 83.500.000 | 10:04:01 |
DOJI SJC | 80.900.000 -750.000 | 83.350.000 83.350.000 | 10:04:01 |
PNJ SJC | 80.700.000 -1.100.000 | 83.200.000 83.200.000 | 10:04:01 |
Phú Quý Vàng miếng SJC | 74.050.000 -150.000 | 76.400.000 76.400.000 | 10:04:01 |
Mi Hồng SJC | 81.700.000 200.000 | 83.200.000 83.200.000 | 10:04:01 |
Tên | Giá mua | Giá bán | Cập nhật |
---|---|---|---|
Phú Quý SJC | 75.500.000 -1.000.000 | 76.980.000 -1.000.000 | 09:46:00 |
Phú Quý 24K | 73.100.000 100.000 | 75.100.000 100.000 | 16:29:00 |
Vietcombank | 0 0 | 76.980.000 -1.000.000 | 09:37:00 |
Eximbank | 74.980.000 -1.500.000 | 76.980.000 -2.000.000 | 07:59:28 |
SJC HCM | 74.980.000 -1.000.000 | 76.980.000 -1.000.000 | 09:38:45 |
Nhẫn SJC | 74.600.000 50.000 | 76.200.000 50.000 | 09:38:45 |
BTMC SJC | 75.500.000 500.000 | 76.980.000 -1.000.000 | 09:11:00 |
DOJI HN | 74.980.000 -320.000 | 76.980.000 -1.000.000 | 08:00:00 |
DOJI HCM | 74.980.000 -320.000 | 76.980.000 -1.000.000 | 08:00:00 |
DOJI ĐN | 74.980.000 -320.000 | 76.980.000 -1.000.000 | 08:00:00 |
DOJI Cần Thơ | 74.980.000 -320.000 | 76.980.000 -1.000.000 | 08:00:00 |
Tên | Giá mua | Giá bán | Cập nhật |
---|---|---|---|
Bạc thế giới | 795.406 -764 | 797.697 -1.273 | 01:02:03 |
BẠC LIÊN HOA BỒ ĐỀ 1 LƯỢNG | 1.083.819 -1.702 | 1.275.082 -2.002 | 01:02:03 |
BẠC BÁT BẢO 5 CHỈ | 541.910 -851 | 637.541 -1.001 | 01:02:03 |
ĐỒNG BẠC BUFFALO BÓNG 1 OZ | 899.570 -1.413 | 1.058.318 -1.662 | 01:02:03 |
ĐỒNG BẠC BUFALO MỜ 1 OZ | 899.570 -1.413 | 1.058.318 -1.662 | 01:02:03 |
BẠC PHÚ QUÝ SILVER BAR 1 LƯỢNG | 1.083.819 -1.702 | 1.140.863 -1.791 | 01:02:03 |
BẠC PHÚ QUÝ SILVER BAR 5 LƯỢNG | 5.419.097 -8.510 | 5.704.313 -8.957 | 01:02:03 |
BẠC PHÚ QUÝ SILVER BAR 10 LƯỢNG | 10.838.194 -17.020 | 11.173.396 -17.546 | 01:02:03 |
BẠC PHÚ QUÝ SILVER BAR 1KG | 28.901.887 -45.386 | 29.795.760 -46.790 | 01:02:03 |