Giá vàng
Giá vàng khu vực
Cập nhật: 10:04:01
TênGiá muaGiá bánCập nhật
Vàng SJC
79.437.000
53.000
80.037.000
53.000
10:04:00
Vàng 9999
74.139.000
12.000
74.539.000
12.000
10:04:00
Vàng 999
73.987.000
13.000
74.387.000
13.000
10:04:00
Gold/USD
2.377,32
0,66
2.377,52
0,6
10:04:00
Vàng thế giới
61.149.425
31.236
61.297.221
29.731
10:04:00
Vàng 95%
70.141.000
-30.000
70.541.000
-30.000
10:04:00
  • 1
  • Hồ Chí Minh
  • Biên Hòa
  • Đà Nẵng
  • Hà Nội
  • Miền Tây
TênGiá muaGiá bánCập nhật
SJC
Vàng SJC 1L - 10L
81.000.000
-1.000.000
83.500.000
83.500.000
10:04:01
DOJI
SJC
80.900.000
-750.000
83.350.000
83.350.000
10:04:01
PNJ
SJC
80.700.000
-1.100.000
83.200.000
83.200.000
10:04:01
Phú Quý
Vàng miếng SJC
74.050.000
-150.000
76.400.000
76.400.000
10:04:01
Mi Hồng
SJC
81.700.000
200.000
83.200.000
83.200.000
10:04:01
Giá vàng tham chiếu
TênGiá muaGiá bánCập nhật
Phú Quý SJC
75.500.000
-1.000.000
76.980.000
-1.000.000
09:46:00
Phú Quý 24K
73.100.000
100.000
75.100.000
100.000
16:29:00
Vietcombank
0
0
76.980.000
-1.000.000
09:37:00
Eximbank
74.980.000
-1.500.000
76.980.000
-2.000.000
07:59:28
SJC HCM
74.980.000
-1.000.000
76.980.000
-1.000.000
09:38:45
Nhẫn SJC
74.600.000
50.000
76.200.000
50.000
09:38:45
BTMC SJC
75.500.000
500.000
76.980.000
-1.000.000
09:11:00
DOJI HN
74.980.000
-320.000
76.980.000
-1.000.000
08:00:00
DOJI HCM
74.980.000
-320.000
76.980.000
-1.000.000
08:00:00
DOJI ĐN
74.980.000
-320.000
76.980.000
-1.000.000
08:00:00
DOJI Cần Thơ
74.980.000
-320.000
76.980.000
-1.000.000
08:00:00
Giá bạc
Cập nhật: 10:04:01
TênGiá muaGiá bánCập nhật
Bạc thế giới
795.406
-764
797.697
-1.273
01:02:03
BẠC LIÊN HOA BỒ ĐỀ 1 LƯỢNG
1.083.819
-1.702
1.275.082
-2.002
01:02:03
BẠC BÁT BẢO 5 CHỈ
541.910
-851
637.541
-1.001
01:02:03
ĐỒNG BẠC BUFFALO BÓNG 1 OZ
899.570
-1.413
1.058.318
-1.662
01:02:03
ĐỒNG BẠC BUFALO MỜ 1 OZ
899.570
-1.413
1.058.318
-1.662
01:02:03
BẠC PHÚ QUÝ SILVER BAR 1 LƯỢNG
1.083.819
-1.702
1.140.863
-1.791
01:02:03
BẠC PHÚ QUÝ SILVER BAR 5 LƯỢNG
5.419.097
-8.510
5.704.313
-8.957
01:02:03
BẠC PHÚ QUÝ SILVER BAR 10 LƯỢNG
10.838.194
-17.020
11.173.396
-17.546
01:02:03
BẠC PHÚ QUÝ SILVER BAR 1KG
28.901.887
-45.386
29.795.760
-46.790
01:02:03
  • 1